Có 4 kết quả:

旆旆 bái bái湃湃 bái bái肺肺 bái bái霈霈 bái bái

1/4

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cờ rũ xuống — Vẻ tươi tốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng sóng xô nhau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ thịnh, lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng mưa tuôn.