Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
旆旆 bái bái
•
湃湃 bái bái
•
肺肺 bái bái
•
霈霈 bái bái
1
/4
旆旆
bái bái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cờ rũ xuống — Vẻ tươi tốt.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ hành - 夜行
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Xuất xa 2 - 出車 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0
湃湃
bái bái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng sóng xô nhau.
Bình luận
0
肺肺
bái bái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ thịnh, lớn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông môn chi dương 2 - 東門之楊 2
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0
霈霈
bái bái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng mưa tuôn.
Bình luận
0